Recent Searchs...
lambdacism 櫻桃 蟠桃 前李 貿 博古通今 epipactis toss 外交 acolyte 外來 mistiness 外長 局外 意外 chopper pantalettes 排外 enough sexual manservant 格外 cameroun 務外 例外 分外 彭祖 出外 向外 員外




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.